Có 2 kết quả:

摄护腺肿大 shè hù xiàn zhǒng dà ㄕㄜˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄥˇ ㄉㄚˋ攝護腺腫大 shè hù xiàn zhǒng dà ㄕㄜˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄥˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) benign prostate hypertrophy
(2) enlargement of prostate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) benign prostate hypertrophy
(2) enlargement of prostate

Bình luận 0